Thuế nhập khẩu mỹ phẩm vào Việt Nam trong giai đoạn 2015 - 2018 dao động từ 0 - 20% tùy từng quốc gia xuất khẩu, thời điểm xuất khẩu và loại c/o sử dụng
>> Thuế nhập khẩu một số mỹ phẩm thông dụng
Căn cứ pháp lý của thuế nhập khẩu mỹ phẩm
Thuế nhập khẩu mỹ phẩm căn cứ vào các điều luật sau:
- Thông tư số 38/2015/TT-BTC.
- Thông tư số 167/2014/TT-BTC.
- Khoản 1 Điều 35 tại Thông tư số 06/2011/TT-BYT.
- Thông tư số 182/2015/TT-BTC.
- Thông tư số 201/2015/TT-BTC.
- Thông tư số 172/2010/TT-BTC của Bộ Tài chính ra ngày 02/11/2010: hướng dẫn mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng lệ phí trong lĩnh vực hải quan.
Thuế nhập khẩu mỹ phẩm
Ghi chú:
- ATIGA (Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN) áp dụng cho các quốc gia: Bru-nây; Cam-pu-chia; In-đô-nê-xia; Lào; Ma-lai-xi-a; Mi-an-ma; Phi-líp-pin; Xin-ga-po; Thái Lan và Hàng hóa từ khu phi thuế quan của Việt Nam nhập khẩu vào thị trường trong nước.
- ACFTA (Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN – Trung Quốc) áp dụng cho khối ASEAN – Trung Quốc;
- AKFTA (Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN – Hàn Quốc) áp dụng cho khối ASEAN – Hàn Quốc;
- AANZFTA (Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN – Úc – Niu Di-lân) áp dụng cho khối ASEAN – Úc – Niu Di-lân;
- AIFTA (Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN - Ấn Độ) áp dụng cho khối ASEAN - Ấn Độ;
- AJCEP (Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện ASEAN – Nhật Bản) giai đoạn 2015 – 2019.
- Exc.: Các quốc gia không được hưởng mức thuế ưu đãi;
- Ký hiệu “*”: hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt tại thời điểm tương ứng.
- KH: Vương Quốc Cam-pu-chia
- ID: Cộng hòa In-đô-nê-xi-a
- MY: Ma-lai-xi-a
BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU MỸ PHẨM GIAI ĐOẠN 2015 - 2018
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất các khu vực | |||||||||||||||||||||||||||
ATIGA | ACFTA | AKFTA | AANZFTA | AIFTA | AJCEP | ||||||||||||||||||||||||
2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Exc. | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Exc. | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 01/4/2015 - 31/3/2016 | 1/4/2016– 31/3/2017 | 1/4/2017 – 31/3/2018 | 1/4/2018 – 31/3/2019 | ||||
33.01 | | | Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen), kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa dầu đã chiết; tinh dầu cô đặc trong chất béo, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hay các chất tương tự, thu được bằng phương pháp tách hương liệu hoặc ngâm tẩm; sản phẩm phụ terpen từ quá trình khử terpen các loại tinh dầu; nước cất tinh dầu và dung dịch nước của các loại tinh dầu. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | - Tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3301 | 12 | 00 | - - Của cam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3301 | 13 | 00 | - - Của chanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3301 | 19 | 00 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
| | | - Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3301 | 24 | 00 | - - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3301 | 25 | 00 | - - Của cây bạc hà khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3301 | 29 | 00 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3301 | 30 | 00 | - Chất tựa nhựa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3301 | 90 | | - Loại khác: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3301 | 90 | 10 | - - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3301 | 90 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 |
33.02 | | | Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3302 | 10 | | - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3302 | 10 | 10 | - - Chế phẩm cồn có chứa chất thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | ID,MY | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 4 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 |
3302 | 10 | 20 | - - Chế phẩm cồn có chứa chất thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | ID, MY | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 4 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 |
3302 | 10 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 5 | 5 | 0 | MY | 5 | 5 | 5 | 4 | 5 | 5 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3302 | 90 | 00 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 5 | 0 |
3303 |
00 |
00 |
Nước hoa và nước thơm. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, ID | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 15 | 13 | 11 | 9 |
33.04 | | | Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng cho móng tay hoặc móng chân. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3304 | 10 | 00 | - Chế phẩm trang điểm môi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ID | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3304 | 20 | 00 | - Chế phẩm trang điểm mắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ID | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3304 | 30 | 00 | - Chế phẩm dùng cho móng tay và móng chân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ID | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 15 | 13 | 11 | 9 |
| | | - Loại khác: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3304 | 91 | 00 | - - Phấn, đã hoặc chưa nén | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ID, MY | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3304 | 99 | | - - Loại khác: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3304 | 99 | 20 | - - - Kem trị mụn trứng cá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| * | * | 20 | 20 |
| 7 | 5 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 10 | 8 | 7 | 6 | 5 |
3304 | 99 | 30 | - - - Kem và dung dịch (lotion) bôi mặt hoặc bôi da khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, ID | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 5 | 20 | 18 | 18 | 15 | 15 | 13 | 11 | 9 |
3304 | 99 | 90 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, ID | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 15 | 13 | 11 | 9 |
33.05 | | |
Chế phẩm dùng cho tóc. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3305 | 10 | | - Dầu gội đầu: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3305 | 10 | 10 | - - Có tính chất chống nấm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, ID, MY | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, MY | 7 | 5 | 5 | 5 | 12 | 11 | 11 | 10 | 8 | 7 | 6 | 5 |
3305 | 10 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, ID, MY | 10 | 10 | 10 | 0 | KH, MY | 10 | 7 | 5 | 5 | 22,5 | 20 | 18 | 15 | 8 | 8 | 8 | 8 |
3305 | 20 | 00 | -Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MY | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 5 | 20 | 18 | 18 | 15 | * | * | * | * |
3305 | 30 | 00 | - Keo xịt tóc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MY | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, MM | 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 15 | 13 | 11 | 9 |
3305 | 90 | 00 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH, ID, MY | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 15 | 13 | 11 | 9 |
33.06 | | | Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng, đã đóng gói để bán lẻ. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3306 | 10 | | - Thuốc đánh răng: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3306 | 10 | 10 | - - Dạng kem hoặc bột để ngăn ngừa các bệnh về răng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH | 5 | 0 | 0 | 0 | KH, MY | 10 | 7 | 5 | 0 | 15 | 12,5 | 10 | 7,5 | 15 | 13 | 11 | 9 |
3306 | 10 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH | 5 | 5 | 5 | 0 | KH, MY | 10 | 7 | 5 | 0 | 15 | 12,5 | 10 | 7,5 | 15 | 13 | 11 | 9 |
3306 | 20 | 00 | - Chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | MY | 10 | 7 | 5 | 0 | 15 | 12,5 | 10 | 7,5 | 15 | 13 | 11 | 9 |
3306 | 90 | 00 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH | 0 | 0 | 0 | 0 | MY | 10 | 7 | 5 | 0 | 15 | 12,5 | 10 | 7,5 | 15 | 13 | 11 | 9 |
33.07 | | | Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi phòng đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3307 | 10 | 00 | - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 20 | 00 | - Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra nhiều mồ hôi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | MY | 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 30 | 00 | - Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH | * | * | 20 | 20 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
| | | - Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng, kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo; | | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3307 | 41 | | - - "Nhang, hương" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3307 | 41 | 10 | - - - Bột thơm (hương) sử dụng trong nghi lễ tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | MY | 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 41 | 90 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | MY | 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 49 | | - - Loại khác: | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
3307 | 49 | 10 | - - - Các chế phẩm làm thơm phòng, có hoặc không có đặc tính tẩy uế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 49 | 90 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KH | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 90 | | - Loại khác: | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3307 | 90 | 10 | - - Chế phẩm vệ sinh động vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 90 | 30 | - - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 90 | 40 | - - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 90 | 50 | - - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |
3307 | 90 | 90 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 10 | 10 | 0 |
| 10 | 7 | 5 | 0 | 20 | 18 | 18 | 15 | 20 | 18 | 15 | 13 |